Tại sao Vi-Chlorine làm trong nước cấp? So sánh với các chất diệt khuẩn gốc Clo và hướng dẫn bảo quản an toàn
- HỎI ĐÁP VI-CHLORINE
- 24/10/2025
Tại sao Vi-Chlorine làm trong được nước cấp?
Vi-Chlorine (thành phần chính là Ca(ClO)₂ 65–70%) làm trong nước cấp không chỉ nhờ diệt khuẩn, mà còn do nhiều cơ chế lý – hóa khác đi kèm:
Nguyên lý làm trong nước của Vi-Chlorine
1. Oxy hóa chất hữu cơ & tạp chất màu
o HOCl sinh ra từ Vi-Chlorine oxy hóa các hợp chất hữu cơ hòa tan, chất màu, phenol, tannin… → phân hủy thành CO₂, H₂O hoặc chất ít màu hơn.
o Giảm màu vàng, nâu của nước thô.
2. Phá vỡ màng nhầy của vi sinh vật & tảo
o HOCl phá hủy màng tế bào, enzyme → diệt tảo, vi khuẩn gây đục nước.
o Khi vi sinh chết, chúng dễ lắng xuống, góp phần làm trong.
3. Tạo ion Ca²⁺ giúp keo tụ nhẹ
o Ca²⁺ từ Ca(ClO)₂ trung hòa điện tích của các hạt keo âm trong nước (đất sét, chất hữu cơ keo) → giúp chúng dính lại thành bông cặn, dễ lắng.
o Tác dụng này tuy yếu hơn phèn nhôm, PAC, nhưng vẫn góp phần làm trong nước.
4. Khử mùi tanh, hôi
o HOCl oxy hóa H₂S, NH₃, amin hữu cơ → giảm mùi hôi.
o Đây cũng là lý do nước “cấp” sau khử trùng thường trong, ít mùi.
Lưu ý
Hiệu quả làm trong của Vi-Chlorine phụ thuộc vào: liều lượng, độ pH (tốt nhất 6.5–7.5), độ đục ban đầu của nước.
Nếu nước quá đục (nhiều đất sét, chất hữu cơ thô), Vi-Chlorine một mình không đủ → thường kết hợp thêm chất keo tụ (PAC, phèn).
Clo dư sau xử lý phải được kiểm soát theo tiêu chuẩn (0.3–0.5 mg/L trong nước cấp sinh hoạt).
Vì vậy, Vi-Chlorine vừa diệt khuẩn, vừa oxy hóa, vừa hỗ trợ keo tụ, nên nước sau xử lý trở nên trong hơn.
So sánh các chất diệt khuẩn gốc Clo với Vi-Chlorine?
So sánh các chất diệt khuẩn gốc Clo phổ biến với Vi-Chlorine (Ca(ClO)₂ 65–70%) để thấy rõ ưu – nhược điểm:
Nhận xét nhanh
Vi-Chlorine (Ca(OCl)₂): cân bằng giữa hiệu quả, độ an toàn và bảo quản → lý tưởng cho nuôi trồng thủy sản và bể bơi.
NaOCl (Javen): phù hợp khi cần liều rẻ, nhanh, dùng ngay, nhưng không bền.
TCCA: tiện cho bể bơi nhỏ, hộ gia đình do tan chậm.
Cloramin B/T: dùng nhiều trong y tế – vệ sinh môi trường, ít dùng cho ao nuôi/bể bơi.
Khí Clo: chỉ dùng trong công nghiệp quy mô lớn, không thích hợp cho hộ nuôi hay xử lý thủ công.
Có nên sử dụng Khí Clo hoá lỏng trong xử lý nước ao nuôi Tôm?
Khí Clo hóa lỏng (Cl₂ lỏng nén)
Là Clo ở dạng khí, được nén thành lỏng trong bình thép chịu áp suất.
Khi xả vào nước → tan, tạo HOCl và HCl (làm giảm pH).
Ưu điểm
Hiệu quả khử trùng mạnh: HOCl tạo ra ngay, diệt khuẩn nhanh.
Chi phí hóa chất thấp nếu dùng quy mô rất lớn (nhà máy nước).
Không để lại nhiều tạp chất khác ngoài Clo.
Nhược điểm (quan trọng trong nuôi tôm)
1. Nguy hiểm khi bảo quản & vận hành
o Clo lỏng có tính ăn mòn cao, dễ rò rỉ → gây ngộ độc chết người.
o Cần bồn chứa áp suất, van an toàn, hệ thống chuyên dụng → không phù hợp trại nuôi nhỏ.
2. Ảnh hưởng đến pH ao
o Cl₂ + H₂O → HOCl + HCl
o HCl làm giảm pH → tôm dễ sốc, đặc biệt nếu pH ao đã thấp.
3. Khó kiểm soát liều lượng
o Lượng Clo tan phụ thuộc nhiệt độ, áp suất, độ kiềm nước.
o Dễ dẫn đến dư Clo gây độc cho tôm cá.
4. Không thực tế cho hộ nuôi
o Các ao nuôi thường dùng vài trăm – vài chục nghìn m³ → vận hành khí Clo phức tạp, rủi ro cao.
o Các tổ chức FAO, WHO và cả ngành thủy sản Việt Nam không khuyến nghị dùng Clo lỏng trong nuôi trồng thủy sản.
Kết luận
Không nên sử dụng khí Clo hóa lỏng để xử lý nước ao nuôi tôm.
Chỉ phù hợp cho nhà máy nước sinh hoạt, công nghiệp có hệ thống kín.
Trong nuôi tôm → ưu tiên Ca(ClO)₂ (Vi-Chlorine) hoặc NaOCl (Javen) vì an toàn, dễ vận hành và kiểm soát hơn.
Bảng so sánh sử dụng khí Clo hóa lỏng và Vi-Chlorine trong xử lý nước ao nuôi tôm
Bảo quản Vi-Chlorine thế nào để đảm bảo an toàn?
Vi-Chlorine (Ca(ClO)₂ 65–70%) là hóa chất mạnh, dễ phản ứng nếu bảo quản không đúng. Nguyên tắc nhớ nhanh cho bảo quản: “Mát – Khô – Kín – Xa axit, xa chất hữu cơ”.
Nguyên tắc bảo quản Vi-Chlorine
1. Bao bì & điều kiện chứa
o Luôn để trong bao bì kín gốc của nhà sản xuất (túi PE, thùng nhựa, phuy kín).
o Đặt nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
o Nhiệt độ bảo quản thích hợp: < 30°C, tránh nơi ẩm ướt vì dễ hút ẩm và phân hủy.
2. Tránh xa các chất không tương thích
o Không để gần: xăng dầu, chất hữu cơ, bột kim loại, chất khử (than, đường, bột gỗ), axit → vì dễ gây cháy, nổ.
o Tránh để chung với phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất dễ cháy.
3. An toàn khi mở & sử dụng
o Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang khi thao tác.
o Mở nắp từ từ, tránh hít bụi clo.
o Không dùng dụng cụ bằng kim loại dễ oxy hóa → nên dùng nhựa, thủy tinh, inox 304.
4. Phòng chống sự cố
o Nếu bị ẩm vón cục → không đập mạnh, vì có thể phát sinh phản ứng tỏa nhiệt.
o Nếu rơi vãi: gom lại bằng dụng cụ khô, sạch, chứa vào thùng riêng.
o Nếu tiếp xúc da: rửa nhiều nước sạch. Nếu dính mắt: rửa ngay 15 phút và đi khám.
5. Thời hạn sử dụng
o Thường 12–24 tháng nếu bảo quản đúng.
o Để lâu trong môi trường nóng ẩm → hàm lượng Clo hoạt tính giảm, hiệu quả khử trùng kém.
