Loading...

Khuấy trộn Vi-Chlorine không đều có nguy hiểm không? Cách hòa tan đúng kỹ thuật

Làm thế nào để biết thừa/dư/còn lưu clorine trong nước? Biện pháp đo?

Dư thừa clo = mức Clo dư vượt quá giới hạn an toàn theo ứng dụng.

  • Ao nuôi: >0,5 ppm

  • Bể bơi: >5 ppm

  • Nước uống: >1 ppm

Để biết nước ao/bể bơi còn Clo dư (Residual Chlorine) bao nhiêu, người ta thường dùng 3 nhóm phương pháp:

  • Phương pháp test nhanh tại hiện trường

  • Phương pháp phân tích phòng thí nghiệm

  • Thiết bị điện hóa/online

·         So sánh các phương pháp đo Clo trong nước

Phương pháp

Độ chính xác

Ưu điểm

Nhược điểm

Đối tượng áp dụng

Giấy thử Clo (Test strips)

Thấp (±0,5 – 1 ppm)

- Nhanh, rẻ, dễ dùng
- Không cần kỹ năng

- Khó đọc màu chính xác
- Không phân biệt được Clo tự do/kết hợp
- Chỉ kiểm tra định tính

Người dân, hộ gia đình, ao nuôi nhỏ, kiểm tra sơ bộ

Bộ test so màu DPD kit

Trung bình (±0,2 – 0,3 ppm)

- Phân biệt được Clo tự dochloramine
- Dễ thao tác tại hiện trường
- Giá vừa phải

- Cần thao tác đúng quy trình
- Sai số khi đọc màu bằng mắt

Bể bơi, trại nuôi thủy sản, nhà máy nước nhỏ

Chuẩn độ Iodometric

Cao (±0,05 – 0,1 ppm)

- Kết quả tin cậy
- Đo được tổng Clo, Clo tự do
- Phù hợp cho mẫu nhiều chất hữu cơ

- Mất thời gian (10–15 phút/mẫu)
- Cần phòng thí nghiệm & kỹ năng chuẩn độ

Phòng thí nghiệm, trung tâm kiểm định, nghiên cứu

Máy đo quang phổ DPD (Spectrophotometer)

Rất cao (±0,01 – 0,05 ppm)

- Đo nhanh, chính xác
- Tự động đọc màu, tránh sai số mắt người
- Có thể lưu trữ dữ liệu

- Giá cao
- Cần hiệu chuẩn định kỳ

Nhà máy nước lớn, bệnh viện, bể bơi cao cấp

Cảm biến Clo online (Amperometric sensor)

Liên tục, độ chính xác cao SCADA/IoT
- Báo động khi vượt ngưỡng

- Giám sát real-time 24/7
- Kết nối

- Chi phí đầu tư lớn
- Cần bảo trì định kỳ
- Yêu cầu điện, kỹ thuật vận hành

Nhà máy xử lý nước, khu công nghiệp, bể bơi công cộng lớn

Gợi ý chọn theo nhu cầu:

-          Hộ gia đình, ao nhỏ: Giấy thử → nhanh, rẻ.

-          Phòng QC công ty, trung tâm: Chuẩn độ iodometric hoặc máy quang phổ.

-          Trại nuôi, bể bơi vừa: Bộ test DPD kit → cân bằng giữa chi phí & độ tin cậy.

Quy mô lớn, cần giám sát liên tục: Cảm biến online.

Làm thế nào để biết Vi-Chlorine có hiệu quả sau đánh?

Để biết Vi-Chlorine (Ca(ClO)₂ 70%) có hiệu quả sau khi đánh xuống ao/bể, cần đánh giá cả về hóa học (Clo dư)sinh học (mầm bệnh, chất hữu cơ).

1. Kiểm tra Clo dư (Residual Chlorine)

  • Sau khi đánh khoảng 30 – 60 phút, dùng bộ test DPD kit hoặc máy đo Clo:

    • Ao nuôi trước khi thả tôm/cá: Clo dư đạt 20 – 30 ppm (trong 24–48h đầu) → hiệu quả khử trùng. Sau đó chờ Clo giảm <0,5 ppm mới thả giống.

    • Bể bơi: Clo dư tự do duy trì 1 – 3 ppm → diệt khuẩn tốt mà vẫn an toàn cho người bơi.

  • Nếu đo thấy Clo dư nhanh chóng về 0 ppm → chứng tỏ trong nước còn nhiều chất hữu cơ → phải bổ sung thêm liều.

2. Quan sát thực tế nước

  • Nước đục → sau đánh Clo sẽ trong dần (do oxy hóa chất hữu cơ, tảo chết).

  • Mùi hôi, tanh → giảm hoặc mất đi.

  • Nước có thể chuyển màu hơi trắng sữa trong vài giờ (kết tủa CaCO₃ nhẹ), sau đó trong lại.

3. Kiểm tra sinh học

  • Ao nuôi: lấy mẫu nước kiểm tra nhanh vi khuẩn Vibrio spp., E. coli, Coliform → mật độ giảm rõ sau xử lý.

  • Bể bơi: kiểm tra vi sinh theo TCVN (E. coli, Coliforms tổng số) → nếu đạt chuẩn → chứng tỏ Clo đã hiệu quả.

4. Đánh giá qua thời gian tồn lưu Clo

  • Hiệu quả nhất khi Clo dư duy trì ổn định 1–2 ngày (ao nuôi trước thả) hoặc 4–6h sau châm (bể bơi).

  • Nếu Clo “mất nhanh” → nước vẫn bẩn, cần đánh thêm hoặc xử lý hữu cơ trước (lắng, lọc, siphon đáy).

Các bước kiểm tra nhanh hiệu quả Vi-Chlorine

Bước 1. Lấy mẫu nước trước khi xử lý

  • Lấy mẫu 0,5 lít ở 3 vị trí (giữa, góc, gần quạt nước).

  • Ghi lại tình trạng nước (đục, có mùi, pH, độ kiềm).

Bước 2. Đánh Vi-Chlorine

  • Pha loãng lượng Vi-Chlorine cần dùng trong thùng sạch.

  • Tạt đều quanh ao/bể, bật quạt nước/máy tuần hoàn để khuấy trộn.

  • Ghi lại giờ đánh.

Bước 3. Đo Clo dư sau 30 – 60 phút

  • Dùng bộ test DPD kit hoặc máy đo quang.

  • Đo tại ít nhất 3 điểm → nếu chênh lệch <10% nghĩa là phân tán đều.

  • Tiêu chuẩn:

    • Ao nuôi trước thả giống: Clo dư 20 – 30 ppm.

    • Ao đang nuôi: Clo dư <0,5 ppm.

    • Bể bơi: Clo dư 1 – 3 ppm.

Bước 4. Quan sát tình trạng nước

  • Nước trong hơn, mùi tanh/hôi giảm.

  • Nếu nước vẫn đục, Clo dư về 0 nhanh → chứng tỏ còn nhiều hữu cơ → có thể cần bổ sung thêm liều

Bước 5. Theo dõi trong 24h tiếp theo

  • Đo lại Clo dư sau 6h, 12h, 24h.

  • Clo dư giảm dần theo chuẩn → chứng tỏ hiệu quả.

  • Nếu mất nhanh (0 ppm trong 1–2h) → nên xử lý hữu cơ (hút đáy, thay nước, dùng men vi sinh) trước khi đánh thêm Clo.

Kết quả cuối cùng được coi là hiệu quả khi:

  • Clo dư đạt và duy trì trong ngưỡng chuẩn.

  • Nước trong, giảm mùi.

  • Vi sinh (Coliform, Vibrio) kiểm tra nhanh giảm rõ.