Đánh thừa hoặc thiếu Vi-Chlorine có nên không? Cách kiểm tra nồng độ Chlorine chuẩn 30 ppm
- HỎI ĐÁP VI-CHLORINE
- 24/10/2025
Đánh thừa lượng hoặc thiếu lượng Vi-Chlorine thì có nên không?
Nồng độ Chlorine ở mức 30 ppm thường được khuyến cáo sử dụng khử khuẩn cho hồ nước cấp chuẩn bị đưa vào đầm, ao thả nuôi tôm.
Tại sao không cao hơn 30 ppm?
>40–50 ppm: gây dư thừa clo mạnh, phải mất nhiều ngày clo mới phân hủy hết → kéo dài thời gian chờ trước khi thả tôm, làm chậm quy trình.
Chi phí: liều quá cao không cần thiết, tốn hóa chất.
Tăng ion Ca²⁺ (nếu dùng Ca(ClO)₂) hoặc Na⁺ (nếu dùng NaOCl), có thể ảnh hưởng đến cân bằng ion của ao.
Tại sao không nên sử dụng nồng độ Chlorine thấp hơn 20 ppm
Chlorine diệt vi khuẩn, virus, nấm, tảo… theo cơ chế oxy hóa và phá hủy protein/enzym. Với nồng độ thấp, chỉ ức chế tạm thời, không diệt triệt để vi khuẩn. Nhiều mầm bệnh (nhất là virus, bào tử nấm, ký sinh trùng trứng) vẫn sống sót. Nồng độ từ 20- 30 ppm mới đủ “shock” để diệt khuẩn → tạo mặt bằng an toàn sinh học cho việc thả giống mới.
Nếu dùng liều quá thấp, một số vi sinh vật (vi khuẩn đường ruột, Vibrio, Aeromonas, nấm nước) có thể thích nghi, tạo biofilm hoặc bào tử → dẫn đến tình trạng “kháng thuốc” (tái bùng phát nhanh hơn sau đó). Do vậy liều Chlorine cao đảm bảo tiêu diệt triệt để, hạn chế nguy cơ tái phát.
Với liều lượng thấp, Chlorine sẽ phản ứng, chất hữu cơ (bùn, tảo, phân, xác động thực vật), các hợp chất chứa nitơ (NH₃, ure…), Ion khử (Fe²⁺, Mn²⁺, H₂S), phần lớn sẽ bị “ăn mất” bởi các chất trên → không còn đủ HOCl để diệt vi khuẩn, virus, nấm, tảo.
Do vậy, sử dụng nồng độ Chlorire trong khoảng 30 ppm, sau khi tiêu hao, vẫn còn đủ clo hoạt tính tự do (HOCl/ClO⁻) duy trì vài giờ để tiêu diệt mầm bệnh, không nên sử dụng quá nhiều hoặc quá ít so với nồng độ được khuyến cáo.
Cách kiểm tra để không bị đánh thừa, đánh thiếu Chlorine:
Tiền xử lý: Dọn bớt bùn đáy, lọc rác, tảo, hữu cơ, nếu nước đục thì để lắng nước → giảm tải ban đầu, tránh lãng phí hóa chất khi Chlorine tác dụng với rác, hạt rắn, bùn.
Kiểm tra pH, NH₃/NH₄⁺, DO trước khi xử lý; điều chỉnh pH ≈ 7.2–7.6 để HOCl- được sinh ra nhiều nhất, tăng hiệu quả khử khuẩn.
Sử dụng phương pháp Kiểm tra nhu cầu Clo:
+ Chia mẫu nước ao thành nhiều chai/lọ (mỗi chai 250–500 mL), ví dụ: 5 chai.
+ Bổ sung clo vào từng chai với liều tăng dần (tính theo ppm clo dự kiến trong ao):
a. Chai 1: 10 ppm
b. Chai 2: 20 ppm
c. Chai 3: 30 ppm
d. Chai 4: 40 ppm
e. Chai 5: 50 ppm
👉 Pha clo từ dung dịch gốc rồi cho vào để chính xác.
+ Khuấy đều và để yên 30–60 phút.
+ Đo lượng clo dư còn lại trong từng chai.
Đánh giá
+ Nếu không còn clo dư ở liều thấp → nghĩa là clo đã bị “ăn hết” bởi chất hữu cơ, vi khuẩn, bùn đáy.
+ Mức clo mà sau 30–60 phút còn dư khoảng 2–5 ppm → đó là liều clo shock chuẩn cần áp dụng cho ao.
📌 Ví dụ:
· Chai 1 (10 ppm) → clo dư = 0 ppm
· Chai 2 (20 ppm) → clo dư = 0 ppm
· Chai 3 (30 ppm) → clo dư = 1 ppm
· Chai 4 (40 ppm) → clo dư = 4 ppm ✅ (tốt)
· Chai 5 (50 ppm) → clo dư = 10 ppm (dư thừa, lãng phí)
👉 Kết luận: Liều 40 ppm là phù hợp nhất cho ao đó.
